site stats

On the agenda là gì

Web13 de jun. de 2024 · Một agenda càng được chuẩn bị chỉn chu, kĩ lưỡng sẽ giúp cuộc họp diễn ra càng hiệu quả. Dưới đây là các bước giúp bạn chuẩn bị agenda một cách tốt nhất: Bạn nên thông báo với đồng nghiệp trước khi diễn ra …

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Agenda" HiNative

Web19 de mar. de 2024 · Due diligence hiểu đơn giản là một cuộc điều tra hoặc thực hiện thẩm định mà một doanh nghiệp hoặc người hợp lý dự kiến sẽ thực hiện trước khi ký kết thỏa thuận – hợp đồng với một bên khác, hoặc một hành … Web13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu và các thời hạn cần thiết để hoàn thành dự án/công việc. SOW là một phần quan trọng của hợp đồng giữa bên ... fnaf all games pack https://ilkleydesign.com

Chương trình Phát triển Bền vững 2030 – The 2030 Agenda for ...

WebTentative Agenda là Dự Thảo Nghị Trình; Chương Trình Nghị Sự Tạm. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Tentative Agenda Tổng kết Webagenda Từ điển Collocation. agenda noun . ADJ. agreed clear A clear agenda will win votes in the next election. five-point, etc. An 18-point agenda was drawn up for the … Web6 de set. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: … fnaf all fixed animatronics

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Agenda" HiNative

Category:

Tags:On the agenda là gì

On the agenda là gì

Phép tịnh tiến agenda thành Tiếng Việt, từ điển Tiếng ...

Web3 de jul. de 2024 · items on the Agenda: những sự việc vào lịch trình nghị sự Place an problem on the Agenda: đưa vào một vấn đề vào công tác nghị sự tentative Agenda: công tác nghị sự tạm thời Ambitious Agenda: lịch trình nghị sự đầy triển vọng domestic agenda: công tác nghị sự trong nước environmental agenda: chương trình nghị sự về môi trường Web13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu …

On the agenda là gì

Did you know?

Web13 de jun. de 2024 · Agenda được dịch ra là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong một số trường hợp, agenda còn được hiểu là nhật kí công tác hay nhật kí … Web24 de nov. de 2024 · Sau đây là một vài bước bạn có thể xem xét để có thể thực hiện một Agenda trọn vẹn về cả quy mô và hình thức. Bước 1: Cần có những thông báo chính …

WebFeminist agenda – Nghĩa là chương trình nghị sự nữ quyền, Meeting agenda' title – Nghĩa là tiêu đề cuộc họp, My agenda – Nghĩa là nhật ký của tôi, Event agenda – Nghĩa là chương trình sự kiện… Và vô kể những cụm từ khác nữa. >> … Web11 de mar. de 2024 · Writing an agenda (chuẩn bị chủ đề thảo luận) Người chủ trì cần có danh mục rõ ràng, đặt giới hạn thời gian cho từng chủ đề và bám sát với kế hoạch ban …

Web5 de ago. de 2024 · Agenda khi sử dụng từ điển Anh – Việt, thì nó được hiểu là việc phải làm, là chương trình nghị sự, nhật ký công tác, cũng như kế hoạch làm việc và các chương trình làm việc của các doanh nghiệp. Web19 de nov. de 2024 · Agenda là gì? Thực hiện chương trình hội nghị, sự kiện thành công. Agenda được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là những việc phài làm hay chương trình nghị …

Web3 de mai. de 2024 · Agenda là một thuật ngữ viết bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các công tác tổ chức các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo. Dưới đây Vuiapp.vn …

Web6 de set. de 2024 · Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: chương trình nghị sự, việc phải lầm, kế hoạch làm việc, các chương trình làm việc, nhật ký công tác,… Agenda có nghĩa là gì? fnaf all phone callsWebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác fnaf all games onlineWeb14 de abr. de 2024 · Thuật ngữ agenda khá phổ biến trong công tác tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị. Gần đây, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, bạn sẽ dễ dàng bắt … fnaf all foxy plushiesWeb11 de abr. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong các công tác tổ chức như sự kiện, buổi lễ, … fnaf all sounds downloadWebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, cụ thể là những vấn đề cần ... green springs cabins ashland oregonWebPhân biệt Agenda và Diary. Agenda nghĩa là Kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp. Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương … fnaf all officesWebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single … fnaf amalgamation minecraft